doping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊ.piɳ/
Động từ
sửadoping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dope.
Danh từ
sửadoping (đếm được và không đếm được, số nhiều dopings)
- (thể thao) Sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "doping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.piɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doping /dɔ.piɳ/ |
doping /dɔ.piɳ/ |
doping gđ /dɔ.piɳ/
- (Thể dục thể thao) Sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua).
- Chất kích thích.
Tham khảo
sửa- "doping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)