Xem thêm: Doping dòping

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdoʊ.piɳ/

Động từ

sửa

doping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dope.

Danh từ

sửa

doping (đếm đượckhông đếm được, số nhiều dopings)

  1. (thể thao) Sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.piɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
doping
/dɔ.piɳ/
doping
/dɔ.piɳ/

doping /dɔ.piɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua).
  2. Chất kích thích.

Tham khảo

sửa