Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít domstol domstolen
Số nhiều domstoler domstolene

domstol

  1. Pháp đình, phòng xử án.
    Høyesterett er landets høyeste domstol.

Tham khảo

sửa