Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
domstol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
domstol
domstolen
Số nhiều
domstoler
domstolene
domstol
gđ
Pháp
đình,
phòng
xử
án.
Høyesterett er landets høyeste
domstol
.
Tham khảo
sửa
"
domstol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)