Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.ma.ʒabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dommageable
/dɔ.ma.ʒabl/
dommageables
/dɔ.ma.ʒabl/
Giống cái dommageable
/dɔ.ma.ʒabl/
dommageables
/dɔ.ma.ʒabl/

dommageable /dɔ.ma.ʒabl/

  1. Gây thiệt hại.
    Conditions dommageables — điều kiện gây thiệt hại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa