Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dominican
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈmɪ.nɪ.kən/
Tính từ
sửa
dominican
/də.ˈmɪ.nɪ.kən/
(
Tôn giáo
) (thuộc)
thánh
Đô-mi-ních; (thuộc)
dòng
Đô-mi-ních.
Danh từ
sửa
dominican
/də.ˈmɪ.nɪ.kən/
(
Tôn giáo
)
Thầy tu
dòng
Đô-mi-ních.
Tham khảo
sửa
"
dominican
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)