Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɔ.mɛs.ti.ke/

Ngoại động từSửa đổi

domestiquer ngoại động từ /dɔ.mɛs.ti.ke/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thuần dưỡng (súc vật).
  2. Nô lệ hóa.
    Domestiquer un peuple — nô lệ hóa một dân tộc

Trái nghĩaSửa đổi

Tham khảoSửa đổi