domestiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mɛs.ti.ke/
Ngoại động từ
sửadomestiquer ngoại động từ /dɔ.mɛs.ti.ke/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thuần dưỡng (súc vật).
- Nô lệ hóa.
- Domestiquer un peuple — nô lệ hóa một dân tộc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "domestiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)