émanciper
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.mɑ̃.si.pe/
Ngoại động từ sửa
émanciper ngoại động từ /e.mɑ̃.si.pe/
- Giải phóng.
- La science émancipe l’homme — khoa học giải phóng con người
Tham khảo sửa
- "émanciper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)