Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑː.lɪ.koʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

Tính từ

sửa

dolichocephalic /ˌdɑː.lɪ.koʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

  1. (Nhân chủng học) đầu dài, sọ dài.

Tham khảo

sửa