Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdoʊl.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

dolefulness /ˈdoʊl.fəl.nəs/

  1. Sự đau buồn, sự buồn khổ.
  2. Vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm.
  3. Vẻ ai oán.

Tham khảo

sửa