Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dolefulness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdoʊl.fəl.nəs/
Danh từ
sửa
dolefulness
/ˈdoʊl.fəl.nəs/
Sự đau
buồn
, sự
buồn
khổ
.
Vẻ
buồn thảm
,
vẻ
sầu thảm
.
Vẻ
ai oán
.
Tham khảo
sửa
"
dolefulness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)