doktoravhandling
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | doktoravhandling | doktoravhandling a, doktoravhandling en |
Số nhiều | doktoravhandlinger | doktoravhandlingene |
Danh từ
sửadoktoravhandling gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "doktoravhandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)