Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avhandling avhandling a, avhandling en
Số nhiều avhandlinger avhandlingene

avhandling gđc

  1. Luận án.
    Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avhandling avhandling a, avhandling en
Số nhiều avhandlinger avhandlingene

avhandling gđc

  1. Luận án.
    Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa