Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dogmatisk
gt dogmatisk
Số nhiều dogmatiske
Cấp so sánh
cao

dogmatisk

  1. Thuộc về giáo lý, giáo điều, đạo .
    dogmatisk kristendom
    dogmatiske kommunister

Tham khảo

sửa