Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.ɡɪʃ/

Tính từ sửa

doggish /ˈdɔ.ɡɪʃ/

  1. Như chó, chó má, cắn cẩu như chó.

Tham khảo sửa