Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɔ.ɡə.rəl/

Danh từ

sửa

doggerel /ˈdɔ.ɡə.rəl/

  1. Thơ dở, thơ tồi, .

Tính từ

sửa

doggerel /ˈdɔ.ɡə.rəl/

  1. Dở, tồi, như .

Tham khảo

sửa