Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogfight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɔɡ.ˌfɑɪt/
Danh từ
sửa
dogfight
(
số nhiều
dogfights
)
/ˈdɔɡ.ˌfɑɪt/
Cuộc
chó
cắn
nhau.
Cuộc
cắn xé
, cuộc
ẩu đả
, cuộc
hỗn chiến
như
chó
cắn
nhau.
(
Thông tục
) Cuộc
không chiến
.
Tham khảo
sửa
"
dogfight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)