Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dodu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dodu
/dɔ.dy/
dodus
/dɔ.dy/
Giống cái
dodue
/dɔ.dy/
dodues
/dɔ.dy/
dodu
(
Thân mật
)
Mũm mĩm
.
Des joues dodues
— má mũm mĩm
Trái nghĩa
sửa
Étique
,
maigre
,
mince
Tham khảo
sửa
"
dodu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)