Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực étique
/e.tik/
étiques
/e.tik/
Giống cái étique
/e.tik/
étiques
/e.tik/

étique /e.tik/

  1. Gầy còm.
    Cheval étique — con ngựa gầy còm

Tham khảo

sửa