Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
étique
/e.tik/
étiques
/e.tik/
Giống cái
étique
/e.tik/
étiques
/e.tik/
étique
/e.tik/
Gầy còm
.
Cheval
étique
— con ngựa gầy còm
Tham khảo
sửa
"
étique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)