dodo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊ.ˌdoʊ/
Danh từ
sửadodo số nhiều dodos, dodoes /ˈdoʊ.ˌdoʊ/
Tham khảo
sửa- "dodo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dodo /dɔ.dɔ/ |
dodos /dɔ.dɔ/ |
dodo gđ /dɔ.dɔ/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Giấc ngủ.
- Faire dodo — ngủ
- Giường.
- S’agiter dans son dodo — cựa quậy trên giường
- (Động vật học) Như dronte.
Tham khảo
sửa- "dodo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)