Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dodos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dodos
số nhiều
dodos, dodoes
(
Động vật học
)
Chim
cưu
(thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng).
Tham khảo
sửa
"
dodos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)