Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

documental + (documental)

  1. (Thuộc) Tài liệu, (thuộc) tư liệu.
    documentary film — phim tài liệu

Danh từ

sửa

documental

  1. Phim tài liệu.

Tham khảo

sửa