documentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | documentaire /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
documentaires /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | documentaire /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
documentaires /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
documentaire /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/
- Xem document 1
- Để tham khảo.
- A titre documentaire — với ý nghĩa tham khảo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
documentaire /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
documentaires /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/ |
documentaire gđ /dɔ.ky.mɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "documentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)