Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doanh nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwajŋ
˧˧
ɲən
˧˧
jwan
˧˥
ɲəŋ
˧˥
jwan
˧˧
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwaŋ
˧˥
ɲən
˧˥
ɟwaŋ
˧˥˧
ɲən
˧˥˧
Danh từ
sửa
doanh nhân
Người làm
nghề
kinh doanh
.
Đồng nghĩa
sửa
doanh gia