Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
do-nothing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈduː.ˌnə.θɪŋ/
Danh từ
sửa
do-nothing
/ˈduː.ˌnə.θɪŋ/
Người
không
làm ăn
gì
cả
,
người
vô công rỗi nghề
,
người
lười biếng
.
Tham khảo
sửa
"
do-nothing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)