Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈvɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

divisor (toán học) /də.ˈvɑɪ.zɜː/

  1. Số chia, cái chia.
  2. Ước số.

Tham khảo

sửa