Tiếng Anh

sửa
 
divisible

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈvɪ.zə.bəl/

Tính từ

sửa

divisible /də.ˈvɪ.zə.bəl/

  1. Có thể chia được.
  2. (Toán học) Có thể chia hết; chia hết cho.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.vi.zibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực divisible
/di.vi.zibl/
divisibles
/di.vi.zibl/
Giống cái divisible
/di.vi.zibl/
divisibles
/di.vi.zibl/

divisible /di.vi.zibl/

  1. (Toán học) Chia hết (cho).
  2. Chia được.

Tham khảo

sửa