Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.vɜː.ˌtɪ.kjə.ˈloʊ.səs/

Danh từ

sửa

diverticulosis /ˌdɑɪ.vɜː.ˌtɪ.kjə.ˈloʊ.səs/

  1. Viêm túi thừa.

Tham khảo

sửa