Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪv.ˌbɑːm/

Động từ

sửa

dive-bomb /ˈdɑɪv.ˌbɑːm/

  1. Bổ nhào xuống, ném bom.

Tham khảo

sửa