Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ditching
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪt.ʃiɳ/
Danh từ
sửa
ditching
/ˈdɪt.ʃiɳ/
Việc
đào
hào
,
việc
đào
mương
;
việc
sửa
hào
,
việc
sửa
mương
.
gedging and
ditching
— việc làm hàng rào và đào hào
Tham khảo
sửa
"
ditching
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)