Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪt.ʃiɳ/

Danh từ sửa

ditching /ˈdɪt.ʃiɳ/

  1. Việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương.
    gedging and ditching — việc làm hàng rào và đào hào

Tham khảo sửa