Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstɪ.lə.ri/

Danh từ

sửa

distillery /dɪ.ˈstɪ.lə.ri/

  1. Nhà máy cất.
  2. Nhà máy rượu.

Tham khảo

sửa