distension
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadistension
Tham khảo
sửa- "distension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
distension /dis.tɑ̃.sjɔ̃/ |
distension /dis.tɑ̃.sjɔ̃/ |
distension gc /dis.tɑ̃.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "distension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)