Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissyllabe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dissyllabe
(
Ngôn ngữ học
) (có)
hai
âm
tiết
,
song tiết
.
Mot
dissyllabe
— từ song tiết
Danh từ
sửa
dissyllabe
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Từ
song tiết
.
Tham khảo
sửa
"
dissyllabe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)