Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

dissolubilité gc

  1. (Chính trị) Khả năng giải tán (một hội đồng... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính hòa tan.
    Dissolubilité du sucre — tính hòa tan của đường

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa