Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissolubilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dissolubilité
gc
(
Chính trị
)
Khả năng
giải tán
(một hội đồng... ).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tính
hòa tan
.
Dissolubilité
du sucre
— tính hòa tan của đường
Trái nghĩa
sửa
Indissolubilité
Tham khảo
sửa
"
dissolubilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)