Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈsɛk.tɜː/

Danh từ sửa

dissector /dɑɪ.ˈsɛk.tɜː/

  1. Người mổ xe, người giải phẫu.

Tham khảo sửa