Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈrɛ.pjə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

disreputable /ˌdɪs.ˈrɛ.pjə.tə.bəl/

  1. Làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo.
    disreputable people — những kẻ thành tích bất hảo

Tham khảo

sửa