Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disproportioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃənd/
Tính từ
sửa
disproportioned
/ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃənd/
Thiếu
cân
đối, không
cân
đối;
thiếu
cân xứng
, không
cân xứng
; không
tỷ lệ
.
Tham khảo
sửa
"
disproportioned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)