Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dispraise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/(ˌ)dɪs.ˈpreɪz/
Danh từ
sửa
dispraise
/(ˌ)dɪs.ˈpreɪz/
Sự
gièm pha
,
sự
chê bai
,
sự
chỉ trích
;
sự
khiển trách
.
Tham khảo
sửa
"
dispraise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)