Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspleɪ ˈæ.trə.ˌbjuːt/

Danh từ

sửa

display attribute /dɪ.ˈspleɪ ˈæ.trə.ˌbjuːt/

  1. (Tech) Thuộc tính hiển thị.

Tham khảo

sửa