display attribute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspleɪ ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Danh từ
sửadisplay attribute /dɪ.ˈspleɪ ˈæ.trə.ˌbjuːt/
- (Tech) Thuộc tính hiển thị.
Tham khảo
sửa- "display attribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)