Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈspɜː.sɪv/

Tính từ

sửa

dispersive /.ˈspɜː.sɪv/

  1. Làm tản mạn, làm tan tác.
  2. Phân tán; rải rác.

Tham khảo

sửa