Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɔrd.ɜː.li.nəs/

Danh từ

sửa

disorderliness /.ˈɔrd.ɜː.li.nəs/

  1. Sự bừa bãi, sự lộn xộn.
  2. Sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn.

Tham khảo

sửa