Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈmeɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dismay /dɪs.ˈmeɪ/

  1. Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.

Ngoại động từ

sửa

dismay ngoại động từ /dɪs.ˈmeɪ/

  1. Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm.

Tham khảo

sửa