Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dismay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪs.ˈmeɪ/
Hoa Kỳ
[dɪs.ˈmeɪ]
Danh từ
sửa
dismay
/dɪs.ˈmeɪ/
Sự
mất
tinh thần
; sự
mất
hết
can đảm
.
Ngoại động từ
sửa
dismay
ngoại động từ
/dɪs.ˈmeɪ/
Làm mất
tinh thần
; làm
mất
hết
can đảm
.
Tham khảo
sửa
"
dismay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)