diskutere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å diskutere |
Hiện tại chỉ ngôi | diskuterer |
Quá khứ | diskuterte |
Động tính từ quá khứ | diskutert |
Động tính từ hiện tại | — |
diskutere
- Bàn cãi, tranh luận, thảo luận.
- å diskutere en sak med noen
Tham khảo
sửa- "diskutere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)