Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít diskusjon diskusjonen
Số nhiều diskusjoner diskusjonene

diskusjon

  1. Cuộc, sự bàn cãi, tranh luận, bàn luận, thảo luận.
    Vi hadde en diskusjon om politikk.

Tham khảo

sửa