diskre
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | diskre |
gt | diskre | |
Số nhiều | diskre, diskree | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
diskre
- Kín đáo, thận trọng, cẩn thận.
- Jeg skal være diskré og ikke røpe noe.
- å holde seg diskré i bakgrunnen
Tham khảo
sửa- "diskre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)