disjoncteur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
disjoncteur /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/ |
disjoncteurs /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/ |
disjoncteur gđ /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/
Tham khảo sửa
- "disjoncteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)