Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disendow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ɪn.ˈdɑʊ/
Ngoại động từ
sửa
disendow
ngoại động từ
/ˌdɪs.ɪn.ˈdɑʊ/
Tước
đoạt
tài sản
và của
quyên
cúng
(của nhà thờ).
Tham khảo
sửa
"
disendow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)