discursif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discursives /dis.kyʁ.siv/ |
discursives /dis.kyʁ.siv/ |
Giống cái | discursives /dis.kyʁ.siv/ |
discursives /dis.kyʁ.siv/ |
discursif
- (Triết học) Suy ý lôgic.
- Faculté discursive — khả năng suy lý lôgic
- Tản mạn, phân tán.
- Récit discursi — chuyện kể tản mạn
Tham khảo
sửa- "discursif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)