Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

discriminatory /dɪs.ˈkrɪ.mə.nə.ˌtɔr.i/

  1. Phân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.

Tham khảo

sửa