discours
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
discours /dis.kuʁ/ |
discours /dis.kuʁ/ |
discours gđ /dis.kuʁ/
- Bài nói, diễn văn.
- Discours de clôtude — diễn văn bế mạc
- Luận văn.
- Discours de la méthode — luận văn về phương pháp
- Lời nói, lời.
- Assez de discours, des faits! — Thôi đừng nhiều lời nữa, hãy cụ thể!
- (Triết học) Suy lý, tư duy lôgic.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Câu chuyện.
- Le discours qu’il m’a tenu — câu chuyện mà anh ta nói với tôi
- parties du discours — (ngôn ngữ học) từ loại
Tham khảo
sửa- "discours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)