Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ sửa

discount rate / ˈreɪt/

  1. (Kinh tế học) Tỉ lệ chiết khấu; suất chiết khấu.

Tham khảo sửa