Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/

Ngoại động từ

sửa

discontentment ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/

  1. Làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn.

Tính từ

sửa

discontentment /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/

  1. Sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn.

Tham khảo

sửa