discontentment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/
Ngoại động từ
sửadiscontentment ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/
Tính từ
sửadiscontentment /ˌdɪs.kən.ˈtɛnt.mənt/
Tham khảo
sửa- "discontentment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)