Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈfɔr.mə.ti/

Danh từ

sửa

disconformity /ˌdɪs.kən.ˈfɔr.mə.ti/

  1. Sự không nhất trí; sự không thích hợp.

Tham khảo

sửa